ISO 6780 pallets |
Qui cách pallets |
Chiều xúc |
1 Tầng /2pallets |
1Tầng/3pallets |
Asian, Europe |
Dài 1200 x Rộng 1000 mm
|
1200 mm
|
L = 2800 mm
|
L = 4000 mm |
Asian, Europe |
Dài 1000 x Rộng 1200 mm
|
1000 mm
|
L = 2400 mm
|
L=3400mm
|
Europe |
Dài 1200 x Rộng 800 mm
|
1200 mm
|
L = 2800 mm
|
L = 4000 mm |
Asia, Japan |
Dài 1100 x Rộng 1100 mm
|
1100 mm |
L = 2600 mm |
L = 3700 mm |
Australia |
Dài 1165 x Rộng 1165 mm |
1165mm |
L =2730 mm |
L=3895 mm |
"L = ( Là khoảng cách từ Cột - Cột) và Qui cách trên bảng chỉ có giá trị tham khảo, qui cách chuẩn theo bảng vẽ công trình"